Bảng giá

Bảng giá các dịch vụ mới nhất 2024.

Đặt hẹn 1900 599987

Giá dịch vụ nha khoa tại Nha Khoa Sài Gòn Thiện Tâm năm 2024

Với mong muốn khẳng định chất lượng, dịch vụ và tạo lòng tin bền vững với khách hàng, Nha Khoa Sài Gòn Thiện Tâm xây dựng chính sách bảng giá dịch vụ nha khoa hợp lý với nhiều mức giá rõ ràng cho từng dịch vụ điều trị bệnh. Đến với Nha Khoa Sài Gòn Thiện Tâm, khách hàng sẽ được thăm khám miễn phí và nhận các thông tin tư vấn trực tiếp từ các bác sĩ giỏi, chuyên môn cao. Bảng giá được thông tin chi tiết, rõ ràng, giúp khách hàng dễ dàng hơn trong việc lựa chọn, yên tâm điều trị.

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ

NHA KHOA SÀI GÒN THIỆN TÂM

  1. DỊCH VỤ CẠO VÔI:
STT DỊCH VỤ GIÁ TIỀN
1 Cạo vôi răng độ 1 200.000/2 hàm
2 Cạo vôi răng độ 2 300.000/2 hàm
3 Cạo vôi răng độ 3 400.000/2 hàm
4 Nha chu 500.000/2 hàm
5 Phẫu thuật lật vạt, cạo láng gốc răng 500.000/răng
  1. TẨY RĂNG:
STT DỊCH VỤ GIÁ TIỀN
1 Tẩy trắng răng tại phòng 1 lần 1.500.000/2 hàm
2 Tẩy trắng răng tại phòng 2 lần 3.000.000/2 hàm
3 Tẩy trắng răng tại nhà (khay + 3 ống thuốc) 1.500.000/2 hàm
4 Tẩy trắng răng tại phòng + máng ngậm về 2.500.000/2 hàm
5 Khay tẩy trắng răng 700.000/ cặp

  III. TRÁM RĂNG

STT DỊCH VỤ GIÁ TIỀN
1 Trám thẩm mỹ loại 1 200.000/răng
2 Trám thẩm mỹ loại 2 300.000/răng
4 Trám khe thưa 400.000/ răng
9 Chữa tủy răng cửa 600.000/răng
10 Chữa tủy răng cối nhỏ 800.000/răng
11 Chữa tủy răng cối lớn 900.000/răng
12 Chữa tủy răng cối lớn +R8 Khó 1.000.000/ răng
13 Chữa tủy lại 1.200.000/ răng

 

  1. NHỔ RĂNG
STT DỊCH VỤ GIÁ TIỀN
1 Nhổ răng, chân răng lung lay 200.000/răng
2 Nhổ răng cửa, răng cối nhỏ 300.000/răng
3 Nhổ răng cối lớn, răng nhiều chân răng 500.000/răng
5 Tiểu phẫu thuật răng ngầm, răng mọc lệch, răng khôn – Mức độ I 700.000/ răng
6 Tiểu phẫu thuật răng ngầm, răng mọc lệch, răng khôn – Mức độ II 1.000.000/ răng
7 Tiểu phẫu thuật răng ngầm, răng mọc lệch, răng khôn – Mức độ III 1.500.000/ răng
8 Tiểu phẫu thuật răng ngầm, răng mọc lệch, răng khôn – Mức độ IV 2.000.000/răng
  1. CHỈNH NHA – NIỀNG RĂNG
STT DỊCH VỤ GIÁ TIỀN
1 Khám chỉnh nha toàn diện, ra kế hoạch điều trị 500.000
2 Chỉnh nha mắc cài kim loại mức 1 25.000.000
3 Chỉnh nha mắc cài kim loại mức 2 35.000.000
4 Chỉnh nha mắc cài kim loại mức 3 45.000.000
5 Chỉnh nha mắc cài sứ mức 1 45.000.000
6 Chỉnh nha mắc cài sứ mức 2 60.000.000
11 Máng thư giãn, chống nghiến 1.000.000

 

  1. RĂNG TRẺ EM
STT DỊCH VỤ GIÁ TIỀN
1 Khám, nhổ răng sữa lung lay (bôi tê) 30.000/ răng
2 Nhổ răng sữa tê xịt 50.000/răng
3 Nhổ răng sữa bằng chích tê 100.000/răng
4 Trám răng sữa bằng GIC 150.000/ răng
5 Trám phòng ngừa bằng Composite 200.000đ/răng
6 Lấy tủy răng sữa 500.000/ răng
7 Chỉnh nha phòng ngừa bằng khí cụ tháo lắp / khí cụ giữ khoảng 5.000.000/hàm
8 Chỉnh nha hàm trainer 6.000.000/hàm

 

 

 

VIII. IMPLANT

STT DỊCH VỤ GIÁ TIỀN
1 Implant Biotem 15.000.000/trụ
2 Implant Dentium Hàn Quốc 18.000.000/ trụ
3 Implant hiossen Mỹ 25.000.000/ trụ
4 Implant cao cấp Thụy sĩ/Mỹ 32.000.000/ trụ
5 Ghép xương nhân tạo và màng mức 1 5.000.000/ răng
6 Ghép xương nhân tạo và màng mức 2 10.000.000/ răng
  1. RĂNG SỨ
STT DỊCH VỤ GIÁ TIỀN
1 Răng sứ Ceramco 1.200.000/răng
2 Răng sứ Titan 2.200.000/răng
3 Răng sứ Venus 3.000.000/răng
4 Răng sứ Zirconia 4.500.000/răng
5 Răng sứ Cercon HT 5.500.000/răng
6 Răng sứ Lava Plus 7.500.000/răng
7 Mặt dán sứ Veneer Emax 6.500.000/răng
8 Mặt dán sứ Veneer Lava 7.000.000/răng
9 Răng tạm composite 200.000/răng
10 Tháo mão/chốt 300.000/răng

 

  1. HÀM THÁO LẮP
STT DỊCH VỤ GIÁ TIỀN
1 Răng giả tháo lắp Việt Nam 400.000/răng
2 Răng giả tháo lắp composit 800.000/răng
3 Răng giá tháo lắp sứ 1.200.000/răng
4 Nền hàm dẽo 1.500.000/hàm
5 Hàm khung liên kết 7.000.000/hàm
6 Hàm khung kim loại(2tr) 2.000.000/hàm
  1. CƯỜI LỘ NƯỚU
STT DỊCH VỤ GIÁ TIỀN
1 Điều trị cười hở nướu mức 1 5.000.000/hàm
2 Điều trị cười hở nướu mức 2 8.000.000/hàm
3 Điều trị cười hở nướu mức 3 15.000.000/hàm
4 Làm hồng nướu răng đơn lẻ 1.000.000/răng
5 Làm hồng nướu răng toàn hàm 8.000.000/hàm

  XII. DỊCH VỤ KHÁC

STT DỊCH VỤ GIÁ TIỀN
1 Nẹp cố định răng lung lay 300.000
2 Nước súc miệng KIN 150.000
3 Đính đá lên răng 800.000
4 Phí đính đá (đá của khách) 300.000

 

Hệ thống chi nhánh

Tại Long An:

1. NHA KHOA SÀI GÒN THIỆN TÂM

+ Địa chỉ: 78 Nguyễn Hữu Thọ KP3 TT Bến Lức,H Bến Lức, T Long An
(Gần Ngân Hàng ACB, Nhà Hàng Hải Âu cũ )
+Hotline: 02726 522 228

2.NHA KHOA SÀI GÒN

+ Địa chỉ: 146-148 Nguyễn Hữu Thọ kp3 TT bến Lức Long An
( Vòng Xoay Ngã 5 )
+ Hotline: 02726577779

3. NHA KHOA SÀI GÒN 1

+Địa chỉ: 63 Nguyễn Hữu Thọ Kp3 TT Bến Lức Huyện Bến Lức Long An
(Cạnh Trường Mẫu Giáo )
+ Hotline: 02726555552

4.NHA KHOA SÀI GÒN THIỆN TÂM II

Địa chỉ:255A, ấp Chợ, xã Phước Lợi, Bến Lức Long An
( Cạnh Tiệm Bánh Kem Thành Lợi )
+ Hotline: 02726577273

5.NHA KHOA SÀI GÒN THIỆN TÂM-CN XOÀI ĐÔI

+Địa chỉ: 117 Minh Thiện, xã Long Trạch,H Cần Đước,T Long An
( Ngay Ngã Tư đèn Đỏ Xoài Đôi )
+Hotline:

Tại Tiền Giang:

1.NHA KHOA SÀI GÒN THIỆN TÂM -CN GÒ CÔNG TÂY

+ Địa chỉ: 13 Trần Văn Côn TT Vĩnh Bình Gò Công Tiền Giang
(Cạnh Lý Mãnh )
+ Hotline: 02733535777

2.NHA KHOA SÀI GÒN THIỆN TÂM-CN TÂN HIỆP

+ Địa chỉ: 192/3 Ql1,ấp Me TT Tân Hiệp Châu Thành Tiền Giang
( Đối Diện Chợ Tân Hiệp )
+ Hotline: 027236252222

Tại An Giang:

1.NHA KHOA SÀI GÒN THIỆN TÂM -CN TRI TÔN

+Địa chỉ: 130 Trần Hưng Đạo khóm 6 TT Tri Tôn Huyện Tri Tôn An Giang
( Đối Diện Chụp Hình Phương Tường )
Hotline: 02966299998

2. NHA KHOA SÀI GÒN THIỆN TÂM- CN NÚI SẬP

+Địa chỉ: 138 Nguyễn Huệ TT Núi Sập Huyện Thoại Sơn An Giang
( Đối Diện Ngân Hàng )
Hotline: 02966279898

3. NHA KHOA SÀI GÒN THIỆN TÂM- CN PHÚ HÒA

+Địa chỉ: 197 Đường Trần Phú, Ấp Phú Hòa,TT Phú Hòa, Huyện Thoại Sơn An Giang ( Cạnh FPT Shop )
Hotline: 02966276789